Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiễn hành

Academic
Friendly

Từ "tiễn hành" trong tiếng Việt có nghĩamột buổi lễ hoặc sự kiện người ta tổ chức để tiễn đưa ai đó, thường trong các dịp chia tay, khởi hành, hoặc bắt đầu một hành trình mới. Trong ngữ cảnh này, "tiễn" có nghĩađưa tiễn, "hành" thường liên quan đến việc di chuyển hoặc hành trình.

dụ sử dụng từ "tiễn hành":
  1. Bữa tiệc tiễn hành: Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc tiễn hành cho bạn Minh trước khi bạn ấy đi du học.
  2. Lễ tiễn hành: Hôm qua, trường đã tổ chức lễ tiễn hành cho các học sinh lớp 12 chuẩn bị tốt nghiệp.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Tiễn hành ra sân bay: Chúng tôi đã tiễn hành bạn ấy ra sân bay vào sáng hôm đó.
  • Tiễn hành một nhân viên: Công ty đã tổ chức một buổi tiễn hành cho nhân viên đã nghỉ việc sau nhiều năm cống hiến.
Phân biệt các biến thể:
  • Tiễn: Chỉ hành động đưa tiễn một ai đó.
  • Hành: Thường liên quan đến việc di chuyển, di chuyển đi đâu đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tiễn đưa: Cũng có nghĩa tương tự như "tiễn hành", thường sử dụng trong bối cảnh đưa ai đó đi.
  • Chia tay: không hoàn toàn giống, nhưng cũng có nghĩatạm biệt một ai đó trước khi đi xa.
Các từ liên quan:
  • Hành trình: Một chuyến đi, thường ý nghĩa khám phá hoặc trải nghiệm.
  • Tiệc chia tay: Tương tự như "tiễn hành", nhưng có thể không chỉ thiên về việc di chuyển còn mang tính chất cảm xúc.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tiễn hành", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

  1. Nh. Tiễn: Bữa tiệc tiễn hành.

Similar Spellings

Words Containing "tiễn hành"

Comments and discussion on the word "tiễn hành"