Từ "tiễn hành" trong tiếng Việt có nghĩa là một buổi lễ hoặc sự kiện mà người ta tổ chức để tiễn đưa ai đó, thường là trong các dịp chia tay, khởi hành, hoặc bắt đầu một hành trình mới. Trong ngữ cảnh này, "tiễn" có nghĩa là đưa tiễn, và "hành" thường liên quan đến việc di chuyển hoặc hành trình.
Ví dụ sử dụng từ "tiễn hành":
Bữa tiệc tiễn hành: Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc tiễn hành cho bạn Minh trước khi bạn ấy đi du học.
Lễ tiễn hành: Hôm qua, trường đã tổ chức lễ tiễn hành cho các học sinh lớp 12 chuẩn bị tốt nghiệp.
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Tiễn: Chỉ hành động đưa tiễn một ai đó.
Hành: Thường liên quan đến việc di chuyển, di chuyển đi đâu đó.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Tiễn đưa: Cũng có nghĩa tương tự như "tiễn hành", thường sử dụng trong bối cảnh đưa ai đó đi.
Chia tay: Dù không hoàn toàn giống, nhưng cũng có nghĩa là tạm biệt một ai đó trước khi đi xa.
Các từ liên quan:
Hành trình: Một chuyến đi, thường có ý nghĩa khám phá hoặc trải nghiệm.
Tiệc chia tay: Tương tự như "tiễn hành", nhưng có thể không chỉ thiên về việc di chuyển mà còn mang tính chất cảm xúc.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tiễn hành", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.